Thực đơn
Niklas Pyyhtiä Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
TPS | 2019 | Ykkönen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2020 | Veikkausliiga | 18 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 1 | |
Tổng cộng | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
Honka | 2021 | Veikkausliiga | 17 | 2 | 5 | 2 | 4[lower-alpha 1] | 0 | 0 | 0 | 26 | 4 |
Bologna | 2021–22 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022–23 | Serie A | 6 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
Tổng cộng | 7 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 8 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 42 | 3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 52 | 5 |
Thực đơn
Niklas Pyyhtiä Thống kê sự nghiệpLiên quan
Niklas Süle Niklas Zennström Niklas Pyyhtiä Niklas Beck Niklas Lomb Niklas Kieber Niklasdorf Niklas Sommer Nicklas Bendtner Niclas FüllkrugTài liệu tham khảo
WikiPedia: Niklas Pyyhtiä https://int.soccerway.com/players/niklas-pyyhtia/6... https://www.bolognafc.it/esordio-in-rossoblu-per-p...